Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Vinh
Mã sinh viên: 0341010079
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
3 Cơ lý thuyết ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chi tiết máy ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 17/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công nghệ CNC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2011 29/09/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Hệ thống tự động thủy khí 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 CADD I (I)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Sức bền vật liệu ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo