Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Lực
Mã sinh viên: 0341010084
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 06/10/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 13/03/2012
5 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 15/08/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
16 PLC 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
20 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
21 Đồ án công nghệ CTM 5.3 D 5.3 (D)
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo