Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Ngọc
Mã sinh viên: 0341010092
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 22/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 26/08/2011 16/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
10 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
15 PLC 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 7 B 7 (B) 06/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo