Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Sơn
Mã sinh viên: 0341010093
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 10 9.8 A 9.8 (A) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 19/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
15 PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 06/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo