Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0341010097
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
3 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
8 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/08/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 27/06/2011 27/09/2011
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 24/06/2011 27/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
14 CADD 4 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2012
15 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
16 Công nghệ CAD/ CAM 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/02/2012 28/03/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
19 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
21 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
22 PLC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/03/2012 16/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
24 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
25 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
26 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
27 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012
28 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** (I) 14/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
30 Tiếng Anh cơ bản 2 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2012
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
33 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo