Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tưởng
Mã sinh viên: 0341010100
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
4 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
5 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2011
7 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 15/08/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
9 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 24/06/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
18 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo