Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0341010108
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 28/06/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
4 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 05/10/2011
5 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2011
7 Vật lý 2 8 7.5 I B 7.5 (B) 13/03/2012
8 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 15/08/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2011
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
14 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.1 ** D ** 5.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
18 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
19 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
20 PLC 1 9 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/03/2012 16/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
22 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
23 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo