Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Thường
Mã sinh viên: 0341010118
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 15/08/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 1.4 F 1.4 (F) 01/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 18/02/2012 28/03/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 2 6 C 6 (C) 19/03/2012 28/03/2012
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
14 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
15 PLC 9 9 A 9 (A) 06/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012
19 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 26/03/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo