Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Viết Thông
Mã sinh viên: 0341010119
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 2 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
6 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 15/08/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/06/2011 27/09/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 27/02/2012
17 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
19 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
20 PLC 10 9.6 A 9.6 (A) 06/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
22 Cơ khí đại cương 0 0 F (I) 30/06/2012
23 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
24 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
25 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
26 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 26/03/2012
28 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo