Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Xuân Thảo
Mã sinh viên: 0341010128
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 8 B 8 (B) 26/08/2011 16/09/2011
3 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
4 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/08/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 29/09/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
17 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
18 PLC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2012
21 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
22 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
23 Kỹ thuật Rô bốt 7 5.6 C 5.6 (C) 23/05/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 5.7 C 5.7 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo