Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tuân
Mã sinh viên: 0341010141
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
2 CADD 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2011
7 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
9 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
13 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
14 Cơ lý thuyết 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2012 10/04/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 2 7 B 7 (B) 19/03/2012 28/03/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
18 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
20 PLC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 06/03/2012 16/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
22 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
23 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
24 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012
25 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo