Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Sơn
Mã sinh viên: 0341010142
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/01/2012 10/03/2012
3 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
19 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo