Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Tài
Mã sinh viên: 0341010144
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2012
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 1 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 06/10/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 14/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/08/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 2 6 C 6 (C) 19/03/2012 28/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 06/03/2012 16/03/2012
17 PLC 4 2.7 I F 2.7 (F) 01/02/2013
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
19 Thực tập nguội 8.8 A 8.8 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 28/03/2012
23 PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo