Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quế
Mã sinh viên: 0341010150
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
2 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
4 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 15/08/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
8 Quản trị sản xuất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
10 Nguyên lý máy 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
11 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/03/2012 10/04/2012
12 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
13 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3 7 F B 7 (B) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 27/02/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 PLC 1 9 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2012
22 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo