Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Vinh
Mã sinh viên: 0341010153
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.4 B 8.4 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2011 13/10/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/08/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
15 PLC 8 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
17 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
18 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2012
20 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo