Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng
Mã sinh viên: 0341010250
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 06/08/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 29/09/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
10 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
11 CIM/ FMS 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.2 ** D ** 5.2 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Sức bền vật liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 12/04/2012
19 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
21 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo