Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Toàn
Mã sinh viên: 0341010312
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 0 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
4 Công nghệ CNC 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 17/09/2011 12/04/2012
11 CADD 4 2.7 F 2.7 (F) 28/03/2012
12 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
13 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
14 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
19 AutoCAD I (I)
20 CADD I (I)
21 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
22 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2012
23 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
26 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo