Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Việt
Mã sinh viên: 0341010341
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 CADD 0 ** 0 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
5 Máy cắt 2 4 D 4 (D) 01/02/2012
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
7 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
8 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
11 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 F 1 (F) 11/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
14 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
15 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
16 CADD ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ CAD/ CAM 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án công nghệ CTM 8.8 0 F (I) 06/03/2012
19 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
20 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
21 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
22 PLC I (I)
23 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
24 Công nghệ CAD/ CAM 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 PLC 0 0 I F 0 (F) 31/01/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 PLC 0 0 F (I) 23/01/2014
29 CADD ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 CADD I (I)
31 Quy hoạch tuyến tính 5.5 7 B 7 (B) 17/05/2016
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 CADD I (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** (I) 23/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.2 D 4.2 (D) 15/05/2014
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 AutoCAD I (I)
42 CADD I (I)
43 Dao động kỹ thuật ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 08/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 PLC 0 1 F 1 (F) 30/07/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/07/2012 21/07/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quy hoạch tuyến tính I (I)
49 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 27/03/2012
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Xác suất thống kê I (I)
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
55 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
56 CADD I (I)
57 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
60 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo