Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 0341010375
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/02/2012 07/03/2012
3 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2011 13/10/2011
6 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 4.8 ** D ** 4.8 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 06/03/2012 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
17 PLC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
19 Thực tập nguội 9.4 A 9.4 (A)
20 Dao động kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2012
22 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án công nghệ CTM 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo