Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh Tuân
Mã sinh viên: 0341010382
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2011 07/10/2011
3 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 14/09/2011
5 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 2.7 7 B 7 (B) 06/03/2012 07/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
16 PLC 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Thực tập nguội 9.1 A 9.1 (A)
19 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
22 Vật lý 1 0 0 F (I) 11/07/2012
23 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
24 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
25 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2012
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo