Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trường
Mã sinh viên: 0341010475
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
4 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2011
8 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
16 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
17 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2012
22 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo