Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quang Vũ
Mã sinh viên: 0341010503
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 19/10/2011 ĐPK
2 Hóa học 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/07/2011 06/10/2011
3 Thủy lực đại cương 7 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
4 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
5 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
6 Vật liệu học 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 12/09/2011 05/10/2011
7 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
8 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 29/09/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 27/09/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 07/03/2012 07/03/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
17 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
19 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
20 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
22 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
23 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
24 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
25 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo