Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thắng
Mã sinh viên: 0341010553
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
2 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 13/10/2011
3 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
5 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
6 Nguyên lý máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 12/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
14 Nguyên lý máy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/03/2012 09/04/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 07/03/2012 07/03/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 27/02/2012
18 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 13/03/2012
20 PLC 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 06/03/2012 15/03/2012
21 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
23 Dao động kỹ thuật ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 08/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
25 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2012
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 26/03/2012 10/04/2012
28 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo