Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quốc Việt
Mã sinh viên: 0341010602
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
2 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
3 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
4 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012 ĐPK
17 PLC 4 5 D 5 (D) 06/03/2012
18 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
23 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
24 Sức bền vật liệu 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 26/03/2012 12/04/2012
25 Vật lý 1 0 ** 0.3 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo