Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thuận Hải
Mã sinh viên: 0341020031
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
2 Cơ điện tử 2 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2011
3 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
4 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.6 I C 6.6 (C) 22/09/2011
5 Kỹ thuật xung số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2011 24/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7 B 7 (B) 08/09/2011 ĐPK
8 Cơ điện tử 1 I (I)
9 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0.8 I F 0.8 (F) 09/10/2012
10 Công nghệ CNC 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 10/01/2012 15/03/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
16 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
17 Cơ điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 03/07/2012 20/07/2012
19 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
20 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/03/2012 12/04/2012
21 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật lý 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/03/2012 06/04/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
24 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo