Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quý Nhân
Mã sinh viên: 0341030023
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9 A 9 (A) 13/01/2012
2 CADD I (I)
3 CADD I (I)
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8 B 8 (B) 11/08/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 ** 5.6 ** C ** 5.6 (C) 23/08/2011 30/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kết cấu tính toán ôtô 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 13/07/2012 21/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2013
21 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
22 CADD ** ** ** (I) 09/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** ** ** ** ** ** 22/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CADD I (I)
25 CADD ** ** ** ** 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CADD 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2014 02/10/2014
27 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
29 Tiếng Anh cơ bản 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo