Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Vĩ
Mã sinh viên: 0341030071
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Kỹ thuật điện 0 0 I F 0 (F) 27/09/2011
3 Vật lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/08/2011 22/09/2011
4 CADD ** ** I ** ** 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
6 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 10 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/08/2011 27/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
12 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
13 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
14 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
15 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 10/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
19 Kết cấu tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2012
20 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
21 Cơ học máy 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
22 Kỹ thuật điện ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
24 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
25 Thực hành cơ bản nguội 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo