Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quý Khang
Mã sinh viên: 0341040115
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điều khiển lôgic 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
3 Điều khiển quá trình 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
6 Truyền động điện 3 4 D 4 (D) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 29/07/2011
9 Tin học văn phòng ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 19/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cung cấp điện ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Điều khiển lập trình PLC I (I)
15 Thực tập PLC 0 F (I)
16 Thực tập truyền động điện 0 I (I) 18/07/2012
17 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
18 Trang bị điện 1 0 0 F (I) 10/02/2012
19 Vi xử lý I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo