Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Trọng Tiến
Mã sinh viên: 0341050084
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8 B 8 (B) 05/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 05/09/2011
5 Vi điều khiển 9 9.1 A 9.1 (A) 23/06/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
8 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
9 Thông tin di động 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
10 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 9 A 9 (A) 23/02/2012
11 Truyền hình số 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
12 Đo lường- cảm biến 4 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
13 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Điều khiển logic (ĐT) 7 8 B 8 (B) 16/07/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2012
17 Vi điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2012
18 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo