Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nghị
Mã sinh viên: 0341050240
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 17/09/2011 06/10/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 3 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2011
6 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
11 Thông tin di động 7 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
13 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2012
18 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
20 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
22 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
23 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
24 Xử lý số tín hiệu ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo