1
|
1231110082
|
Đoàn Thị
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0341040141
|
Nguyễn Hữu
Chiến
|
6
|
|
|
3
|
0541010383
|
Mai Văn
công
|
7
|
|
|
4
|
0441040309
|
Nguyễn Thành
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
0441080047
|
Nguyễn Tiến
Đang
|
6
|
|
|
6
|
0341180020
|
Lương Thị
Điệp
|
6
|
|
|
7
|
0441040120
|
Lê Văn
Dự
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
014105119
|
Vũ Duy
Duân
|
6
|
|
|
9
|
0441050099
|
Nguyễn Văn
Duẩn
|
7
|
|
|
10
|
0541010217
|
Đoàn Hữu
Dũng
|
7
|
|
|
11
|
0541240189
|
Vũ Trung
Dũng
|
5
|
|
|
12
|
1231110049
|
Dương Thị
Hằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0541270049
|
Trần Thị
Hằng
|
7
|
|
|
14
|
1231110048
|
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231110004
|
Ngô Thị
Hiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0441040123
|
Lê Văn
Hoan
|
0
|
5
|
|
17
|
0541360014
|
Nguyễn Quang
Hoàn
|
0
|
4
|
|
18
|
0441020151
|
Phùng Quang
Hùng
|
5
|
|
|
19
|
1231110013
|
Nguyễn Thị Thu
Huyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0341040041
|
Vũ Văn
Kiên
|
6
|
|
|
21
|
1231110002
|
Bùi Thị
Lan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0541010070
|
Trần Văn
Lê
|
6
|
|
|
23
|
0341050205
|
Nguyễn Hữu
Long
|
5
|
|
|
24
|
0441050135
|
Nguyễn Thành
Luân
|
0
|
4
|
|
25
|
0441040306
|
Lê Đình
Luật
|
6
|
|
|
26
|
0441080002
|
Mai Văn
Lực
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0541010135
|
Đặng Thanh
Lương
|
0
|
6
|
|
28
|
0541010234
|
Lê Thế
Mạnh
|
5
|
|
|
29
|
0441050255
|
Phí Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0541120256
|
Dương Văn
Minh
|
5
|
|
|