Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hằng
Mã sinh viên: 0541270049
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.6 C 6.6 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/07/2011 29/09/2011
9 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2012
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 8 B 8 (B) 13/09/2012
11 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2012
12 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2011
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
19 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
20 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Toán tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2012 ĐPK
24 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 04/10/2012 ĐPK
25 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 15/10/2012 ĐPK
26 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
27 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2013
29 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
30 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
31 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
32 Giao tiếp kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
33 Thuế 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
34 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013 ĐPK
35 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
37 Kinh tế bảo hiểm 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2013
38 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tài chính doanh nghiệp 2 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
43 Kế toán thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
45 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/01/2014
47 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
48 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
49 Kế toán công ty 9.5 9.5 A 9.5 (A) 16/05/2014
50 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 20/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
52 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/04/2012 ĐPK
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
56 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2013
57 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 08/03/2013
58 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2013 ĐPK
59 Luật kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo