Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thanh Lương
Mã sinh viên: 0541010135
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 25/10/2011 ĐPK
5 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011 ĐPK
8 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
9 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
10 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 16/03/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
13 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 ** 3 ** F ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 3 3 5 F D 5 (D) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 01/10/2013
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 13/12/2011 ĐPK
25 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
27 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2013 ĐPK
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
38 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
39 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
41 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
44 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 16/04/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.1 A 9.1 (A) 12/03/2013
48 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CADD 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
50 Tiếng anh 1 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2013
51 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
52 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
53 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo