Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn công
Mã sinh viên: 0541010383
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 17/02/2012 08/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
25 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
27 Đồ gá 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
35 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
36 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
41 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
44 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2012
45 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
47 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
48 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 20/08/2013 15/09/2013
49 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo