1
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
30/06/2011
|
|
|
2
|
Điện tử số
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
24/06/2011
|
06/10/2011
|
|
3
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
8
|
2.8
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
30/06/2011
|
06/10/2011
|
|
4
|
Mạch điện tử 2
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
5
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
6.7
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
07/07/2011
|
29/09/2011
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
16/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
12/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Toán ứng dụng 2
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
13
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
CAD trong điện tử
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
22/02/2012
|
|
15
|
Nguyên lý truyền thông
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
|
|
|
17
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
13/01/2012
|
|
|
20
|
Tiếng anh 5
|
0
|
|
1.1
|
|
F
|
|
1.1 (F)
|
14/01/2012
|
|
|
21
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
22
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
23
|
Vi điều khiển
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/02/2013
|
|
|
24
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
1
|
1
|
F
|
F
|
1 (F)
|
17/10/2012
|
17/10/2012
|
|
25
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
15/10/2012
|
|
|
26
|
Vi điều khiển
|
|
0
|
|
0.3
|
I
|
F
|
0.3 (F)
|
|
17/10/2012
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
28
|
Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
13/06/2013
|
22/06/2013
|
|
29
|
Vi điều khiển nâng cao
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/06/2013
|
|
|
30
|
Vật lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
0
|
1.9
|
1.9
|
F
|
F
|
1.9 (F)
|
29/03/2012
|
01/08/2012
|
|
32
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Phân tích mạch DC/AC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Kỹ thuật truyền hình
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/03/2013
|
|
|
35
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/03/2013
|
08/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/03/2014
|
22/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|