1
|
AutoCAD
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
02/10/2011
|
|
|
2
|
Thủy lực và máy thủy lực
|
5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
22/06/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật lạnh
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
05/08/2011
|
|
|
4
|
Nguyên lý, chi tiết máy
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
10/08/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
6
|
Thực tập Nguội – Gò - Hàn
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
19/10/2011
|
|
|
7
|
Nguyên lý, chi tiết máy
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/09/2013
|
|
|
8
|
Đo lường nhiệt
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
9
|
Kỹ thuật cháy
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
07/02/2012
|
|
|
10
|
Kỹ thuật điều hoà không khí
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
13/02/2012
|
|
|
11
|
Tin học ứng dụng (PLC)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/02/2012
|
|
|
12
|
Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
13
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
14
|
Kỹ thuật sấy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Khí cụ điện
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/08/2013
|
|
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (NL)
|
5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
07/09/2013
|
|
|
20
|
Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt
|
5
|
6
|
3.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
11/09/2013
|
03/10/2013
|
|
21
|
Nhà máy nhiệt điện
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
30/08/2013
|
23/09/2013
|
|
22
|
Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
23
|
Kỹ thuật sấy
|
**
|
4
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
05/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt
|
**
|
4.5
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
02/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Hóa học 1
|
0
|
0
|
1.1
|
1.1
|
F
|
F
|
1.1 (F)
|
19/03/2012
|
25/06/2012
|
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
16/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thực tập điện cơ bản (Điện)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
4
|
3.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
21/08/2013
|
23/09/2013
|
|
29
|
Hóa học 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
22/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|