Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Công
Mã sinh viên: 0441040309
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 13/07/2011 06/10/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
3 Nhập môn tin học 0 0 F (I) 09/09/2012
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật liệu điện và an toàn điện 0 I (I) 14/01/2012
6 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 15/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
8 Nhập môn lôgic học 7 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
9 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
10 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5.5 C 5.5 (C)
11 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
12 Phương pháp tính I (I)
13 Đo lường và cảm biến I (I)
14 Tiếng anh 4 I (I)
15 Đo lường và cảm biến 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
16 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2011 27/09/2011
17 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2011
18 Điện tử công suất 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/06/2011 29/09/2011
19 Phương pháp tính 0 0 F (I) 16/08/2011
20 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 17/09/2011
22 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 13/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ thống điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 03/04/2012
25 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2012 11/03/2012
26 Kỹ thuật số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
27 Truyền động điện 0 0 F (I) 11/01/2012
28 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
29 Truyền động điện I (I)
30 Truyền động điện 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
31 Trang bị điện 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/08/2013 27/09/2013
32 Thực tập cơ bản máy điện 7.7 B 7.7 (B)
33 Điều khiển lập trình PLC 0 1.5 I F 1.5 (F) 12/09/2012
34 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5.7 I C 5.7 (C) 06/08/2012
35 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
36 Trang bị điện 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/09/2012 12/10/2012
37 Điều khiển logic 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 28/09/2012 15/10/2012
39 Vi xử lý (Điện) I (I)
40 Cung cấp điện 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
41 Thực tập Trang bị điện 5.3 D 5.3 (D)
42 Thực tập PLC 0 F (I)
43 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 19/01/2013
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
45 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
46 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
47 Vi xử lý (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
48 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
50 Kỹ thuật Rô bốt 5 4 D 4 (D) 23/05/2013
51 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Truyền động điện ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Trang bị điện 2 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 25/05/2013 03/06/2013
54 Mạng truyền thông công nghiệp ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 7 B 7 (B)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 I (I) 06/09/2012 24/09/2012
57 Điện tử cơ bản 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 24/09/2012
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2012
59 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Mạch điện 1 I (I)
62 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
63 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Mạch điện 1 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 09/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Điện tử cơ bản 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/03/2013 27/03/2013
66 Điều khiển lập trình PLC 7 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2013
67 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 02/03/2014
68 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Truyền động điện ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2013
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo