Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dự
Mã sinh viên: 0441040120
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 2 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
2 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Đo lường và cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 27/09/2011
5 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2011
6 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/06/2011 29/09/2011
7 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 I C 6.5 (C) 13/10/2011
9 Thực tập cơ bản máy điện 6.5 C 6.5 (C)
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hệ thống điện ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 13/02/2012 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật số 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
15 Truyền động điện ** ** ** (I) 11/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
17 Vi xử lý 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 31/01/2013 14/03/2013
18 Điều khiển lập trình PLC 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/02/2013 21/03/2013
19 Trang bị điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/02/2013 18/03/2013
20 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
21 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
22 Thực tập PLC 9.5 A 9.5 (A)
23 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
24 Điều khiển quá trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/01/2013 19/03/2013
25 Trang bị điện 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/06/2013 20/06/2013
26 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 A 9 (A) 08/06/2013
27 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
29 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
30 Điều khiển lập trình PLC 0 0 0.1 0.1 F F 0.1 (F) 04/09/2012 12/09/2012
31 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển logic ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điện tử công suất 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2012 03/10/2012
34 Điện tử cơ bản 0 ** 1.5 ** F ** ** 06/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 2 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 1 I (I)
37 Kinh tế học đại cương 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/03/2012 12/04/2012
38 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện 0 1 I F 1 (F) 10/04/2012
40 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập đo lường điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Toán ứng dụng 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 06/09/2013 03/10/2013
43 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
44 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 21/03/2014
45 Điều khiển lôgic 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 02/04/2013 17/04/2013
46 Truyền động điện ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 01/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo