Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Minh
Mã sinh viên: 0541120256
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Hoá vô cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2012 11/03/2012
10 Hóa học 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
11 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 13/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
17 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2012 ĐPK
19 Hoá lý 2 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 31/08/2012 04/10/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
22 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
24 Hoá lý 2 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 24/08/2013 23/09/2013
25 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 21/01/2013 26/02/2013
26 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 3 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
31 An toàn lao động 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 24/09/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
35 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 21/09/2013
36 Công nghệ giấy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
37 Công nghệ xi măng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
38 Công nghệ gốm sứ 7 7 B 7 (B) 29/12/2013
39 Công nghệ điện hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
40 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
43 Phân tích công cụ 6.5 6 C 6 (C) 03/01/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 20/05/2014 28/05/2014
46 Giản đồ pha 4 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
50 Hoá hữu cơ 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 21/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo