Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hoàn
Mã sinh viên: 0541360014
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/02/2012 25/03/2012 ĐPK
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/02/2012 20/02/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1.5 I F 1.5 (F) 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.8 F 0.8 (F) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2012 16/04/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
20 Toán cao cấp 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2012 12/04/2012
21 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo