1
|
Tin văn phòng
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
30/09/2011
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
04/10/2011
|
19/10/2011
|
|
3
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Nguyên lý kế toán
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
27/09/2011
|
|
|
5
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
06/10/2011
|
|
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/10/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/10/2011
|
|
ĐPK
|
8
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
9
|
Kế toán tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Lý thuyết thống kê
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
11
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Toán tài chính
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
14/02/2012
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
1
|
5
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
13/02/2012
|
10/03/2012
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
1
|
3.7
|
3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
18/02/2012
|
13/03/2012
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
16
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
18/01/2014
|
|
|
17
|
Kế toán tài chính
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/01/2014
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
3
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
3.8 (F)
|
23/01/2014
|
28/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Chiến lược kinh doanh
|
**
|
3
|
**
|
4
|
**
|
D
|
4 (D)
|
28/09/2012
|
17/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Quản trị Marketing
|
2
|
5
|
3.9
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
20/09/2012
|
17/10/2012
|
|
21
|
Thị trường chứng khoán
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
22
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
5
|
1.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
26/09/2012
|
23/10/2012
|
|
23
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
1
|
0
|
2.8
|
2.2
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
19/09/2012
|
22/10/2012
|
|
24
|
Luật kinh tế
|
**
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
3.8 (F)
|
24/09/2012
|
21/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Tiếng anh 4
|
|
8
|
|
7.2
|
I
|
B
|
7.2 (B)
|
|
22/10/2012
|
|
26
|
Quản trị sản xuất
|
**
|
2
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
3.2 (F)
|
31/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
0
|
7
|
2.1
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
08/02/2013
|
17/03/2013
|
|
28
|
Quản trị chất lượng
|
0
|
1
|
1.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
25/01/2013
|
16/03/2013
|
|
29
|
Quản trị nhân lực
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/02/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Tin quản trị
|
0
|
6
|
3.1
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
19/02/2013
|
21/02/2013
|
|
31
|
Quản trị văn phòng
|
**
|
6
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
27/01/2013
|
17/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Thuế
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
01/03/2013
|
|
|
33
|
Quản trị chất lượng
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
08/02/2014
|
|
|
34
|
Quản trị nhân lực
|
**
|
7
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
20/01/2014
|
24/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Quản trị sản xuất
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
24/01/2014
|
27/02/2014
|
|
36
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/06/2013
|
|
|
37
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/06/2013
|
|
|
38
|
Tài chính tiền tệ
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
12/06/2013
|
|
|
39
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Kinh tế vi mô
|
**
|
4
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
19/05/2014
|
02/06/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
42
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
43
|
Tiếng anh 1
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
12/09/2012
|
|
|
44
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/04/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
19/03/2012
|
|
|
46
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
3.8 (F)
|
01/04/2013
|
13/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
Toán cao cấp C1
|
**
|
2
|
**
|
3
|
**
|
F
|
3 (F)
|
30/03/2013
|
11/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
1.5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
3.3 (F)
|
26/03/2014
|
07/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Kinh tế vĩ mô
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
20/03/2014
|
|
|
51
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
23/10/2014
|
|
|
52
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/08/2014
|
|
|
53
|
Giáo dục thể chất 3
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
54
|
Xác suất thống kê toán
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/08/2014
|
|
|
55
|
Toán cao cấp C1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/03/2014
|
|
|
56
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
6
|
**
|
6.5
|
**
|
C
|
6.5 (C)
|
04/04/2013
|
16/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
03/09/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|