Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Bích Phượng
Mã sinh viên: 0341120225
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá vô cơ 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 31/07/2011 03/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 22/09/2011
3 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
6 Vật lý 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/02/2012 02/03/2012
8 An toàn lao động 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2011 24/09/2011
9 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
10 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
11 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
12 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
13 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ gốm sứ 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
15 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
16 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/01/2012 05/03/2012
17 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
18 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
19 Phân tích công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
20 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
21 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
22 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.7 A 8.7 (A)
23 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.6 B 7.6 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo