Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Phương
Mã sinh viên: 0341180036
Lớp: ĐH TA 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 23/08/2011
3 Kinh tế học đại cương 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 12/03/2012
4 Kỹ năng thuyết trình I (I)
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
6 Tiếng Việt thực hành 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
7 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
8 Tiếng Nhật 1 2 4.6 D 4.6 (D) 15/08/2011
9 Nghe - Nói 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/02/2012 06/04/2012
10 Kỹ năng văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
11 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
12 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/07/2011
13 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
14 Giáo dục học đại cương 1 8 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 03/02/2012 28/02/2012
15 Kỹ thuật biên dịch 2 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2012
16 Kỹ thuật biên dịch 3 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
17 Kỹ năng làm việc 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 09/04/2012
18 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
20 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2012
21 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo