Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0441010004
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 8 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 08/10/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
23 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 31/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
29 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
30 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
31 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo