Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quảng
Mã sinh viên: 0441010009
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/10/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 CADD 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
10 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
11 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
12 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
15 Đồ gá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 11/03/2012
16 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 13/03/2012
19 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2012 08/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
25 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/01/2013 01/02/2013
31 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
34 Dao động kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 23/05/2013 04/06/2013
36 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
40 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.9 D 4.9 (D) 31/08/2012
41 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
42 Nguyên lý cắt 0 ** 1.3 ** F ** ** 09/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo