Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quốc Hưng
Mã sinh viên: 0441010015
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 29/09/2011
3 Chi tiết máy 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 05/02/2012 07/03/2012
4 CADD 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 13/10/2011 13/10/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
6 Nguyên lý cắt 0 ** 2.4 ** F ** ** 30/07/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2011 26/09/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
11 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 28/07/2011
12 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
13 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
14 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.8 ** F ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
17 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2012 15/03/2012
18 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
19 Máy cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
20 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
22 Tiếng anh 5 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 05/04/2012
23 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 05/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/10/2012 08/10/2012
25 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/01/2013 26/02/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
31 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 01/02/2013
32 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Dao động kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2013
36 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
39 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
40 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
41 Nguyên lý cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/03/2012 04/04/2012
42 Vật liệu học 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
43 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 2.8 ** F ** ** 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo