Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Trung
Mã sinh viên: 0441010018
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.2 C 6.2 (C) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 07/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2014
11 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
12 Cơ lý thuyết 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 07/10/2011
13 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 11/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
16 Đồ gá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 11/03/2012
17 Máy cắt 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/01/2012 13/03/2012
20 Tiếng anh 5 8 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
22 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 25/01/2014
23 Công nghệ CNC 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2014 14/08/2014
24 Công nghệ CNC 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 05/10/2012
25 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2012 08/10/2012
26 Công nghệ gia công áp lực 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2012 10/10/2012
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 08/10/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012
29 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CAD/ CAM 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2014 21/02/2014
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 PLC 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
33 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
36 PLC 0 0 2 2 F F 2 (F) 31/01/2013 31/01/2013
37 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** ** ** ** ** 25/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Dao động kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 15/05/2014
44 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 31/08/2012 24/09/2012
45 Cơ sở hệ thống tự động 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 22/08/2012 20/12/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/09/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp 2 I (I)
48 Sức bền vật liệu 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/03/2014 15/03/2014
49 Cơ lý thuyết (CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
50 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
51 Cơ sở hệ thống tự động 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2014 24/09/2014
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
53 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
54 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo