Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0441010028
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.5 D 4.5 (D) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012 ĐPK
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
22 CADD 4 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
26 PLC 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 9 A 9 (A) 25/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Nguyên lý cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/03/2012 20/04/2012 ĐPK
34 CADD ** ** ** ** 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo