Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Tam
Mã sinh viên: 0441010034
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
2 Vật lý 2 ** ** ** (I) 19/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
4 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
5 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2012 16/10/2012
6 CADD 0 ** 1 ** F ** ** 13/10/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
8 Nguyên lý cắt 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2011 04/10/2011
9 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 26/09/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
11 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/07/2011 10/10/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
13 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
14 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2011
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 11/03/2012
17 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 02/02/2012 15/03/2012
18 Đồ gá 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2012 11/03/2012
19 Máy cắt 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2012 13/03/2012
20 Vật lý 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2012 13/03/2012
22 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Công nghệ CNC ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 10/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 08/10/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ gia công áp lực ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 11/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 28/09/2012 15/10/2012
29 Công nghệ CAD/ CAM ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
32 PLC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2013 01/02/2013
33 Thực tập hàn 6.5 C 6.5 (C)
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 29/05/2013
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Dao động kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
41 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.1 C 6.1 (C) 23/05/2013
42 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Nguyên lý cắt ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 20/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật liệu học ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 28/03/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
50 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
51 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
52 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Vật lý 2 ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo