Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Minh
Mã sinh viên: 0441010037
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Chi tiết máy 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 05/02/2012 07/03/2012
3 CADD 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2011 07/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
19 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012 ĐPK
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
36 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
37 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 06/04/2012
38 Sức bền vật liệu ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo